Có 2 kết quả:
饞人 chán rén ㄔㄢˊ ㄖㄣˊ • 馋人 chán rén ㄔㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make one's mouth water
(2) appetizing
(3) greedy person
(4) glutton
(2) appetizing
(3) greedy person
(4) glutton
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make one's mouth water
(2) appetizing
(3) greedy person
(4) glutton
(2) appetizing
(3) greedy person
(4) glutton
Bình luận 0