Có 2 kết quả:

饞人 chán rén ㄔㄢˊ ㄖㄣˊ馋人 chán rén ㄔㄢˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make one's mouth water
(2) appetizing
(3) greedy person
(4) glutton

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make one's mouth water
(2) appetizing
(3) greedy person
(4) glutton

Bình luận 0